Fuerstenberg/Havel (Fürstenberg/Havel)
Bản đồ - Fuerstenberg/Havel (Fürstenberg/Havel)
Bản đồ
Quốc gia - Đức
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
EUR | Euro (Euro) | € | 2 |
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
EUR | Euro (Euro) | € | 2 |